Có 2 kết quả:
瓦尔基里 wǎ ěr jī lǐ ㄨㄚˇ ㄦˇ ㄐㄧ ㄌㄧˇ • 瓦爾基里 wǎ ěr jī lǐ ㄨㄚˇ ㄦˇ ㄐㄧ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
valkyrie
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
valkyrie
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0